THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
|
Kích cỡ :
|
6.9 x 15.7 x
3.0 cm
|
Màn hình hiển
thị:
|
4.1 x 5.6 cm
|
Độ phân giải
màn hình:
|
120 x 160
pixels
|
Loại màn hình
|
Tinh thể
lỏng (LCD), trắng đen
|
Trọng luợng:
|
218 g kể cả pin
|
Nguồn:
|
Sử dụng
2 pin AA
|
Thời gian sử
dụng pin:
|
16 giờ
|
Chống thấm
|
Tiêu chuẩn
chống thầm của Mỹ (IPX7)
|
Không chìm:
|
có
|
Máy thu độ
nhạy cao:
|
có
|
Giao diện máy
tính:
|
Cổng com RS232
(serial port)
|
Tiêu chuần
RoHS:
|
có
|
Maps & Memory:
|
|
Bản đồ nền:
|
không
|
bộ nhớ trong:
|
1Mb
|
Sử dụng thẻ
nhớ ngoài:
|
không
|
Bộ nhớ điểm:
|
500
|
Hành trình:
|
Thiết lấp được 50 hành trình
|
Bộ nhớ lưu vết
(Track log):
|
2,048 điểm
|
Features:
|
|
La bàn điển
tử:
|
không
|
Đo áp suất và
cao độ:
|
không
|
games:
|
không
|
Tìm thời gian
đo tốt nhất:
|
có
|
Tính toán chu
vi, diện tích:
|
có
|
Tin tức khác: Thiết bị định vị người già, Thiết bị định vị xe máy GPS, Học lái xe hạng A1
0 nhận xét:
Đăng nhận xét